Nghĩa của "định hôn"
-
订婚 ; 定婚 ; 婚约 <男女双方对婚姻的约定。> 定亲 <订婚(多指由父母做主的)。> 攀亲 <议婚; 订婚。> 许 ; 许配 <旧时女子由家长做主, 跟某人订婚。> cô ấy đã đính hôn với người ta rồi. 姑娘许了人了。 有人家儿 <指女子已经定婚。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
- 65
-
訂婚 ; 定婚 ; 婚約 <男女雙方對婚姻的約定。> 定親 <訂婚(多指由父母做主的)。> 攀親 <議婚; 訂婚。> 許 ; 許配 <舊時女子由家長做主, 跟某人訂婚。> cô ấy đã đính hôn với người ta rồi. 姑娘許了人了。 有人家兒 <指女子已經定婚。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
- 65
- 65